Đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely, 21h30 ngày 16/3
Kết quả Cambrian Clydach vs Caerau Ely
Đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely
Phong độ Cambrian Clydach gần đây
Phong độ Caerau Ely gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Cambrian Clydach vs Caerau Ely
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely trước đây
-
19/08/2023Caerau Ely1 - 3Cambrian Clydach1 - 1W
-
04/09/2019Cambrian Clydach3 - 0Caerau Ely0 - 0W
-
14/04/2018Caerau Ely0 - 1Cambrian Clydach0 - 0W
-
30/09/2017Cambrian Clydach2 - 1Caerau Ely0 - 0W
-
25/02/2017Caerau Ely1 - 0Cambrian Clydach0 - 0L
-
15/10/2016Cambrian Clydach1 - 1Caerau Ely0 - 0D
-
19/12/2015Cambrian Clydach4 - 4Caerau Ely0 - 0D
-
29/08/2015Caerau Ely2 - 0Cambrian Clydach0 - 0L
-
28/08/2014Cambrian Clydach1 - 2Caerau Ely1 - 1L
-
21/08/2014Caerau Ely4 - 2Cambrian Clydach0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
Welsh Football League First Division | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Caerau Ely: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambrian Clydach (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cambrian Clydach (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cambrian Clydach và Caerau Ely trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 26 | 20 | 4 | 2 | 75 | 25 | 50 | 64 | T T T T T T |
2 | Holywell | 23 | 20 | 2 | 1 | 58 | 16 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 24 | 19 | 3 | 2 | 68 | 26 | 42 | 60 | T T B T T T |
4 | Mold Alexandra | 24 | 16 | 1 | 7 | 60 | 35 | 25 | 49 | T T B T H B |
5 | Denbigh Town | 23 | 14 | 2 | 7 | 57 | 43 | 14 | 44 | T T H T B T |
6 | Bangor 1876 | 25 | 14 | 1 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | T T T B H T |
7 | Guilsfield | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 30 | H B H B B T |
8 | Ruthin Town FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 39 | 4 | 29 | B B T T H B |
9 | Gresford | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 45 | -9 | 29 | B B T H T B |
10 | Llandudno | 26 | 9 | 1 | 16 | 52 | 70 | -18 | 28 | T T B B T B |
11 | Caersws | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | B B B H B T |
12 | Buckley Town | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 51 | -10 | 25 | T T B T B T |
13 | Prestatyn Town FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 58 | -22 | 25 | B T T B H B |
14 | Porthmadog | 26 | 6 | 3 | 17 | 34 | 55 | -21 | 21 | B B T T B B |
15 | Llanidloes Town | 21 | 2 | 3 | 16 | 23 | 73 | -50 | 9 | T B B B B B |
16 | Chirk AAA | 25 | 1 | 2 | 22 | 22 | 73 | -51 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: