Đối đầu Gresford vs Caersws, 21h30 ngày 25/11
Kết quả Gresford vs Caersws
Đối đầu Gresford vs Caersws
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Caersws gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Gresford vs Caersws
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2023 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gresford vs Caersws trước đây
-
11/04/2018Caersws2 - 3Gresford2 - 2W
-
23/09/2017Gresford3 - 2Caersws2 - 2W
-
04/03/2017Gresford3 - 5Caersws0 - 2L
-
22/10/2016Caersws0 - 1Gresford0 - 1W
-
16/01/2016Caersws2 - 3Gresford1 - 1W
-
19/09/2015Gresford5 - 0Caersws0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gresford vs Caersws
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Caersws: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Caersws: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales Cymru Alliance | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Caersws: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gresford (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gresford (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gresford và Caersws trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 29 | B T H T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 11 | 8 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | 24 | T T T T B T |
5 | Denbigh Town | 12 | 8 | 0 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | T B T T T T |
6 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
7 | Caersws | 12 | 4 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 15 | B B T H B H |
8 | Bangor 1876 | 11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 15 | B T B B B T |
9 | Gresford | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 15 | T T T B H B |
10 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
11 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
12 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
13 | Llandudno | 12 | 4 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 12 | B B B T T T |
14 | Buckley Town | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 28 | -11 | 11 | B B B T B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 12 | 1 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: