Đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd, 21h30 ngày 01/1
Kết quả Cambrian Clydach vs Pontypridd
Đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd
Phong độ Cambrian Clydach gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Cambrian Clydach vs Pontypridd
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd trước đây
-
10/08/2024Pontypridd1 - 3Cambrian Clydach0 - 1W
-
18/04/2022Pontypridd2 - 1Cambrian Clydach2 - 0L
-
15/04/2022Cambrian Clydach1 - 2Pontypridd1 - 2L
-
04/01/2020Pontypridd2 - 2Cambrian Clydach1 - 1D
-
28/12/2019Cambrian Clydach2 - 2Pontypridd0 - 0D
-
16/03/2019Cambrian Clydach3 - 2Pontypridd1 - 2W
-
01/12/2018Pontypridd0 - 1Cambrian Clydach0 - 0W
-
07/10/2017Pontypridd1 - 1Cambrian Clydach0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 1 | 2 | 2 |
Welsh Football League First Division | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambrian Clydach (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cambrian Clydach (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cambrian Clydach và Pontypridd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: