Đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin, 20h30 ngày 20/4
Kết quả Cambrian Clydach vs Trefelin
Đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin
Phong độ Cambrian Clydach gần đây
Phong độ Trefelin gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Cambrian Clydach vs Trefelin
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin trước đây
-
29/07/2023Trefelin0 - 4Cambrian Clydach0 - 1W
-
11/03/2023Cambrian Clydach6 - 0Trefelin1 - 0W
-
13/08/2022Trefelin2 - 5Cambrian Clydach1 - 2W
-
02/10/2021Trefelin4 - 1Cambrian Clydach2 - 0L
-
25/08/2021Cambrian Clydach2 - 2Trefelin0 - 1D
-
01/10/2016Cambrian Clydach1 - 3Trefelin0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambrian Clydach vs Trefelin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambrian Clydach (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cambrian Clydach (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
Thắng: là số trận Cambrian Clydach thắng
Bại: là số trận Cambrian Clydach thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cambrian Clydach và Trefelin trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flint Town | 29 | 24 | 3 | 2 | 91 | 29 | 62 | 75 | T T T T T T |
2 | Holywell | 28 | 24 | 3 | 1 | 72 | 17 | 55 | 75 | T T T T H T |
3 | Airbus UK Broughton | 29 | 22 | 5 | 2 | 82 | 27 | 55 | 71 | T T T T T H |
4 | Mold Alexandra | 30 | 18 | 1 | 11 | 66 | 50 | 16 | 55 | B T T B B B |
5 | Bangor 1876 | 28 | 16 | 1 | 11 | 56 | 53 | 3 | 49 | B H T T B T |
6 | Denbigh Town | 28 | 15 | 3 | 10 | 68 | 56 | 12 | 48 | T B B B H T |
7 | Ruthin Town FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 49 | 7 | 42 | B T T T H T |
8 | Guilsfield | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 44 | 3 | 40 | H T B B B T |
9 | Caersws | 29 | 9 | 9 | 11 | 55 | 53 | 2 | 36 | T H H B H T |
10 | Gresford | 29 | 10 | 6 | 13 | 45 | 52 | -7 | 36 | B T B B T H |
11 | Llandudno | 30 | 10 | 1 | 19 | 59 | 80 | -21 | 31 | T B B B T B |
12 | Buckley Town | 28 | 8 | 6 | 14 | 48 | 56 | -8 | 30 | B T T H H B |
13 | Prestatyn Town FC | 29 | 7 | 4 | 18 | 37 | 72 | -35 | 25 | H B B B B B |
14 | Porthmadog | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 63 | -28 | 22 | T B B B B H |
15 | Chirk AAA | 29 | 3 | 4 | 22 | 30 | 79 | -49 | 13 | B B T H T H |
16 | Llanidloes Town | 27 | 2 | 3 | 22 | 25 | 92 | -67 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: