Đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay, 20h30 ngày 26/8
Kết quả Buckley Town vs Colwyn Bay
Đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay
Phong độ Buckley Town gần đây
Phong độ Colwyn Bay gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Buckley Town vs Colwyn Bay
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay trước đây
-
21/01/2023Colwyn Bay5 - 2Buckley Town1 - 1L
-
24/09/2022Buckley Town1 - 4Colwyn Bay1 - 3L
-
12/02/2022Colwyn Bay3 - 1Buckley Town3 - 0L
-
28/08/2021Buckley Town1 - 0Colwyn Bay1 - 0W
-
12/12/2020Buckley Town2 - 2Colwyn Bay0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Colwyn Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buckley Town (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Buckley Town (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buckley Town và Colwyn Bay trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 15 | T T T T T |
2 | Buckley Town | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Holywell | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | T B B T T |
4 | Bangor 1876 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | T T B B T |
5 | Caersws | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
6 | Colwyn Bay | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | B T H H T |
7 | Flint Mountain | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 6 | T B T B B |
8 | Guilsfield | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | B B T T |
9 | Ruthin Town FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 15 | 15 | 0 | 6 | B T B T B |
10 | Denbigh Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T T |
11 | Mold Alexandra | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B T B B |
12 | Penrhyncoch | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B T |
13 | Gresford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B T B |
14 | Llandudno | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B T H B |
15 | Prestatyn Town FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 17 | -12 | 3 | B T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: