Đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well, 21h00 ngày 11/1
Kết quả Cwmbran Celtic vs Taffs Well
Đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Phong độ Taffs Well gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Cwmbran Celtic vs Taffs Well
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well trước đây
-
24/08/2024Taffs Well2 - 1Cwmbran Celtic0 - 0L
-
03/02/2024Taffs Well6 - 2Cwmbran Celtic2 - 2L
-
30/09/2023Cwmbran Celtic1 - 1Taffs Well0 - 1D
-
04/03/2023Taffs Well1 - 5Cwmbran Celtic1 - 1W
-
30/07/2022Cwmbran Celtic3 - 4Taffs Well0 - 2L
-
11/12/2021Cwmbran Celtic0 - 3Taffs Well0 - 2L
-
06/11/2021Taffs Well3 - 3Cwmbran Celtic1 - 2D
-
16/11/2019Cwmbran Celtic2 - 0Taffs Well1 - 0W
-
22/07/2023Cwmbran Celtic2 - 2Taffs Well0 - 0D
-
05/01/2019Cwmbran Celtic2 - 1Taffs Well2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well
- Thống kê lịch sử đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Welsh Football League First Division | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cwmbran Celtic vs Taffs Well: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cwmbran Celtic (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cwmbran Celtic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cwmbran Celtic thắng
Bại: là số trận Cwmbran Celtic thua
Thắng: là số trận Cwmbran Celtic thắng
Bại: là số trận Cwmbran Celtic thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cwmbran Celtic và Taffs Well trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: