Đối đầu Denbigh Town vs Gresford, 02h30 ngày 06/1
Kết quả Denbigh Town vs Gresford
Đối đầu Denbigh Town vs Gresford
Phong độ Denbigh Town gần đây
Phong độ Gresford gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Denbigh Town vs Gresford
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Gresford trước đây
-
28/10/2023Gresford1 - 2Denbigh Town1 - 1W
-
23/07/2022Denbigh Town0 - 1Gresford0 - 0L
-
05/01/2019Gresford2 - 0Denbigh Town1 - 0L
-
11/08/2018Denbigh Town1 - 3Gresford0 - 1L
-
26/04/2018Denbigh Town3 - 0Gresford2 - 0W
-
19/08/2017Gresford0 - 3Denbigh Town0 - 3W
-
18/02/2017Denbigh Town0 - 1Gresford0 - 0L
-
24/09/2016Gresford4 - 2Denbigh Town0 - 0L
-
28/12/2015Gresford0 - 3Denbigh Town0 - 1W
-
02/09/2015Denbigh Town3 - 3Gresford0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Denbigh Town vs Gresford
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Gresford: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Gresford: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Gresford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denbigh Town (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Denbigh Town (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denbigh Town và Gresford trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 13 | 3 | 2 | 45 | 18 | 27 | 42 | T T T T H T |
2 | Flint | 15 | 13 | 2 | 0 | 48 | 15 | 33 | 41 | T T T T T T |
3 | Holywell | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 35 | T H T B T T |
4 | Mold Alexandra | 14 | 10 | 0 | 4 | 37 | 21 | 16 | 30 | T B T B T T |
5 | Denbigh Town | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 31 | 4 | 28 | T T H B T B |
6 | Bangor 1876 | 16 | 9 | 0 | 7 | 37 | 33 | 4 | 27 | T T T B T T |
7 | Caersws | 15 | 6 | 4 | 5 | 34 | 28 | 6 | 22 | H B H T H T |
8 | Guilsfield | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 21 | T T T B T H |
9 | Gresford | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 19 | H B B T H B |
10 | Ruthin Town FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 29 | 26 | 3 | 18 | H B T B B T |
11 | Llandudno | 16 | 5 | 1 | 10 | 27 | 39 | -12 | 16 | T T H T B B |
12 | Porthmadog | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 34 | -13 | 15 | H B H B B B |
13 | Prestatyn Town FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B T B B B |
14 | Buckley Town | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 38 | -14 | 12 | B B B H B B |
15 | Chirk AAA | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 47 | -31 | 5 | B B B B B H |
16 | Llanidloes Town | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 49 | -33 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: