Đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield, 21h00 ngày 18/1
Kết quả Denbigh Town vs Guilsfield
Đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield
Phong độ Denbigh Town gần đây
Phong độ Guilsfield gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Denbigh Town vs Guilsfield
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield trước đây
-
02/11/2024Guilsfield4 - 3Denbigh Town2 - 2L
-
23/03/2024Guilsfield4 - 1Denbigh Town2 - 0L
-
24/02/2024Denbigh Town2 - 2Guilsfield0 - 1D
-
02/03/2019Guilsfield0 - 1Denbigh Town0 - 0W
-
13/10/2018Denbigh Town3 - 4Guilsfield0 - 0L
-
21/04/2018Guilsfield2 - 2Denbigh Town0 - 0D
-
28/10/2017Denbigh Town1 - 3Guilsfield0 - 0L
-
07/01/2017Denbigh Town5 - 3Guilsfield4 - 0W
-
03/09/2016Guilsfield5 - 0Denbigh Town3 - 0L
-
12/03/2016Guilsfield1 - 3Denbigh Town0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 0 | 1 | 2 |
Wales Cymru Alliance | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Guilsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denbigh Town (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Denbigh Town (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denbigh Town và Guilsfield trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 19 | 18 | 0 | 1 | 74 | 21 | 53 | 54 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 19 | 16 | 2 | 1 | 62 | 16 | 46 | 50 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 18 | 10 | 3 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | T T T B H B |
5 | Flint Mountain | 17 | 9 | 1 | 7 | 46 | 32 | 14 | 28 | B B T T B T |
6 | Llandudno | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | T T T T B T |
7 | Mold Alexandra | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 33 | -3 | 26 | H B B T B B |
8 | Guilsfield | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H T T H B |
9 | Bangor 1876 | 19 | 7 | 3 | 9 | 35 | 37 | -2 | 24 | T H B B H B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 50 | -28 | 21 | B B T T T B |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Ruthin Town FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 32 | 40 | -8 | 20 | B B B H B T |
14 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: