Đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC, 02h30 ngày 02/12
Kết quả Denbigh Town vs Prestatyn Town FC
Đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC
Phong độ Denbigh Town gần đây
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Denbigh Town vs Prestatyn Town FC
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC trước đây
-
18/11/2023Prestatyn Town FC0 - 3Denbigh Town0 - 3W
-
16/02/2019Prestatyn Town FC2 - 1Denbigh Town1 - 0L
-
26/09/2018Denbigh Town2 - 1Prestatyn Town FC1 - 1W
-
01/03/2017Prestatyn Town FC1 - 3Denbigh Town0 - 2W
-
15/10/2016Denbigh Town1 - 1Prestatyn Town FC1 - 1D
-
13/02/2016Prestatyn Town FC1 - 2Denbigh Town0 - 0W
-
17/10/2015Denbigh Town1 - 3Prestatyn Town FC1 - 0L
-
29/08/2018Denbigh Town2 - 3Prestatyn Town FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Prestatyn Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denbigh Town (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Denbigh Town (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denbigh Town và Prestatyn Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 29 | B T H T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 11 | 8 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | 24 | T T T T B T |
5 | Denbigh Town | 12 | 8 | 0 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | T B T T T T |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
8 | Bangor 1876 | 11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 15 | B T B B B T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
12 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
13 | Llandudno | 12 | 4 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 12 | B B B T T T |
14 | Buckley Town | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 28 | -11 | 11 | B B B T B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 12 | 1 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: