Đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town, 00h30 ngày 10/4
Kết quả Mold Alexandra vs Flint Town
Đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Phong độ Flint Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Mold Alexandra vs Flint Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 00:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town trước đây
-
01/04/2024Flint Town6 - 3Mold Alexandra4 - 3L
-
07/01/2017Flint Town3 - 1Mold Alexandra1 - 0L
-
03/09/2016Mold Alexandra0 - 12Flint Town0 - 5L
-
27/02/2016Mold Alexandra2 - 1Flint Town0 - 0W
-
07/11/2015Flint Town2 - 1Mold Alexandra0 - 0L
-
13/12/2014Mold Alexandra3 - 0Flint Town0 - 0W
-
23/08/2014Flint Town3 - 2Mold Alexandra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Flint Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mold Alexandra (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Mold Alexandra (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mold Alexandra và Flint Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 29 | 22 | 5 | 2 | 82 | 27 | 55 | 71 | T T T T T H |
2 | Holywell | 27 | 23 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 71 | T T T T T H |
3 | Flint Town | 27 | 22 | 3 | 2 | 85 | 29 | 56 | 69 | T T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 28 | 18 | 1 | 9 | 66 | 43 | 23 | 55 | H B B T T B |
5 | Bangor 1876 | 28 | 16 | 1 | 11 | 56 | 53 | 3 | 49 | B H T T B T |
6 | Denbigh Town | 28 | 15 | 3 | 10 | 68 | 56 | 12 | 48 | T B B B H T |
7 | Ruthin Town FC | 28 | 12 | 5 | 11 | 53 | 48 | 5 | 41 | B B T T T H |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 7 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | T T H T B B |
9 | Gresford | 28 | 10 | 5 | 13 | 43 | 50 | -7 | 35 | T B T B B T |
10 | Caersws | 28 | 8 | 9 | 11 | 52 | 51 | 1 | 33 | T T H H B H |
11 | Llandudno | 29 | 10 | 1 | 18 | 57 | 77 | -20 | 31 | B T B B B T |
12 | Buckley Town | 26 | 8 | 5 | 13 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T B T T H |
13 | Prestatyn Town FC | 29 | 7 | 4 | 18 | 37 | 72 | -35 | 25 | H B B B B B |
14 | Porthmadog | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 63 | -28 | 22 | T B B B B H |
15 | Chirk AAA | 29 | 3 | 4 | 22 | 30 | 79 | -49 | 13 | B B T H T H |
16 | Llanidloes Town | 26 | 2 | 3 | 21 | 25 | 90 | -65 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: