Đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major, 21h30 ngày 01/1
Kết quả Goytre Utd vs Llantwit Major
Đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major
Phong độ Goytre Utd gần đây
Phong độ Llantwit Major gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Goytre Utd vs Llantwit Major
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major trước đây
-
22/07/2023Goytre Utd1 - 2Llantwit Major1 - 1L
-
29/04/2023Llantwit Major1 - 1Goytre Utd1 - 0D
-
07/12/2022Goytre Utd4 - 3Llantwit Major2 - 3W
-
07/04/2022Goytre Utd2 - 4Llantwit Major1 - 2L
-
21/08/2021Llantwit Major2 - 1Goytre Utd1 - 1L
-
18/12/2019Goytre Utd1 - 1Llantwit Major0 - 0D
-
30/03/2019Llantwit Major0 - 1Goytre Utd0 - 0W
-
29/12/2018Goytre Utd0 - 1Llantwit Major0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales FAW nam | 5 | 1 | 2 | 2 |
Welsh Football League First Division | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Llantwit Major: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goytre Utd (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Goytre Utd (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goytre Utd và Llantwit Major trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 17 | 12 | 3 | 2 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T T T T H |
2 | Flint | 14 | 12 | 2 | 0 | 43 | 14 | 29 | 38 | T T T T T T |
3 | Holywell | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 35 | T H T B T T |
4 | Mold Alexandra | 14 | 10 | 0 | 4 | 37 | 21 | 16 | 30 | T B T B T T |
5 | Denbigh Town | 15 | 9 | 1 | 5 | 35 | 27 | 8 | 28 | T T T H B T |
6 | Bangor 1876 | 15 | 8 | 0 | 7 | 33 | 32 | 1 | 24 | B T T T B T |
7 | Caersws | 15 | 6 | 4 | 5 | 34 | 28 | 6 | 22 | H B H T H T |
8 | Guilsfield | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 21 | T T T B T H |
9 | Gresford | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 19 | B H B B T H |
10 | Llandudno | 15 | 5 | 1 | 9 | 26 | 34 | -8 | 16 | T T T H T B |
11 | Ruthin Town FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 15 | B H B T B B |
12 | Porthmadog | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 30 | -10 | 15 | T H B H B B |
13 | Prestatyn Town FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B T B B B |
14 | Buckley Town | 16 | 3 | 3 | 10 | 24 | 38 | -14 | 12 | B B B H B B |
15 | Chirk AAA | 16 | 1 | 2 | 13 | 16 | 47 | -31 | 5 | B B B B B H |
16 | Llanidloes Town | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 49 | -33 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: