Đối đầu Llanidloes Town vs Gresford, 03h00 ngày 10/2
Kết quả Llanidloes Town vs Gresford
Đối đầu Llanidloes Town vs Gresford
Phong độ Llanidloes Town gần đây
Phong độ Gresford gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llanidloes Town vs Gresford
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Gresford trước đây
-
14/10/2023Llanidloes Town1 - 3Gresford0 - 1L
-
17/09/2022Llanidloes Town0 - 1Gresford0 - 1L
-
23/09/2023Gresford4 - 1Llanidloes Town2 - 0L
-
11/12/2022Gresford2 - 0Llanidloes Town2 - 0L
-
19/11/2022Llanidloes Town2 - 2Gresford1 - 2D
-
23/04/2022Llanidloes Town3 - 1Gresford1 - 0W
-
20/11/2021Gresford2 - 2Llanidloes Town1 - 2D
-
17/07/2021Llanidloes Town2 - 3Gresford1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Llanidloes Town vs Gresford
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Gresford: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Gresford: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 2 |
Wales FAW nam | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Gresford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llanidloes Town (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Llanidloes Town (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanidloes Town và Gresford trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 16 | 4 | 2 | 58 | 23 | 35 | 52 | H T T H T T |
2 | Flint | 20 | 16 | 3 | 1 | 58 | 20 | 38 | 51 | T T H B T T |
3 | Holywell | 19 | 16 | 2 | 1 | 47 | 13 | 34 | 50 | T T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 18 | 13 | 0 | 5 | 46 | 26 | 20 | 39 | T T T T T B |
5 | Bangor 1876 | 21 | 12 | 0 | 9 | 45 | 42 | 3 | 36 | T B T B T T |
6 | Denbigh Town | 18 | 11 | 1 | 6 | 42 | 33 | 9 | 34 | H B T B T T |
7 | Guilsfield | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 26 | T H H T B H |
8 | Caersws | 18 | 6 | 5 | 7 | 39 | 35 | 4 | 23 | T H T H B B |
9 | Ruthin Town FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 35 | 32 | 3 | 22 | B T T H B B |
10 | Gresford | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 40 | -10 | 22 | H B B T B B |
11 | Llandudno | 21 | 7 | 1 | 13 | 40 | 51 | -11 | 22 | B B T B B T |
12 | Buckley Town | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 19 | B B H T T T |
13 | Prestatyn Town FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 42 | -18 | 18 | B H B T B H |
14 | Porthmadog | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 46 | -19 | 15 | B B B B B B |
15 | Llanidloes Town | 17 | 2 | 3 | 12 | 20 | 60 | -40 | 9 | B B H B T B |
16 | Chirk AAA | 20 | 1 | 2 | 17 | 18 | 56 | -38 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: