Đối đầu Guilsfield vs Holywell, 02h30 ngày 02/12
Kết quả Guilsfield vs Holywell
Đối đầu Guilsfield vs Holywell
Phong độ Guilsfield gần đây
Phong độ Holywell gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Guilsfield vs Holywell
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guilsfield vs Holywell trước đây
-
11/02/2023Holywell4 - 0Guilsfield2 - 0L
-
07/09/2022Guilsfield1 - 2Holywell0 - 0L
-
05/02/2022Guilsfield1 - 2Holywell1 - 1L
-
29/01/2022Holywell3 - 0Guilsfield1 - 0L
-
14/01/2023Guilsfield1 - 2Holywell0 - 2L
-
04/11/2017Holywell2 - 3Guilsfield0 - 0W
-
20/04/2019Guilsfield0 - 0Holywell0 - 0D
-
27/10/2018Holywell2 - 2Guilsfield0 - 1D
-
28/04/2018Holywell0 - 2Guilsfield0 - 1W
-
11/11/2017Guilsfield0 - 0Holywell0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Guilsfield vs Holywell
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Holywell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Holywell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 1 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Holywell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guilsfield (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Guilsfield (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guilsfield và Holywell trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 29 | B T H T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 11 | 8 | 0 | 3 | 29 | 16 | 13 | 24 | T T T T B T |
5 | Denbigh Town | 12 | 8 | 0 | 4 | 31 | 22 | 9 | 24 | T B T T T T |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
8 | Bangor 1876 | 11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 25 | -2 | 15 | B T B B B T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
12 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
13 | Llandudno | 12 | 4 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 12 | B B B T T T |
14 | Buckley Town | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 28 | -11 | 11 | B B B T B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 12 | 1 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 4 | B B B H B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: