Đối đầu Llandudno vs Ruthin Town FC, 02h45 ngày 18/11
Kết quả Ruthin Town FC vs Llandudno
Đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Llandudno gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Llandudno
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno trước đây
-
22/07/2023Ruthin Town FC3 - 2Llandudno1 - 2L
-
14/01/2023Ruthin Town FC1 - 1Llandudno0 - 1D
-
19/11/2022Llandudno0 - 1Ruthin Town FC0 - 1L
-
29/01/2022Ruthin Town FC0 - 1Llandudno0 - 0W
-
25/08/2021Llandudno1 - 0Ruthin Town FC1 - 0W
-
02/11/2019Llandudno1 - 0Ruthin Town FC1 - 0W
-
28/01/2018Llandudno2 - 2Ruthin Town FC1 - 0D
-
02/02/2013Llandudno4 - 4Ruthin Town FC1 - 1D
-
15/09/2012Ruthin Town FC0 - 1Llandudno0 - 1W
-
10/12/2011Ruthin Town FC0 - 0Llandudno0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales FAW nam | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Llandudno trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 7 | 19 | 26 | T H T T T H |
2 | Airbus UK Broughton | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 26 | T B T H T H |
3 | Flint | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 8 | 14 | 26 | T H T T T T |
4 | Mold Alexandra | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 21 | T T T T T B |
5 | Denbigh Town | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 22 | 6 | 21 | T T B T T T |
6 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
7 | Gresford | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Caersws | 11 | 4 | 2 | 5 | 25 | 23 | 2 | 14 | B B B T H B |
9 | Porthmadog | 12 | 4 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 14 | B T B T H B |
10 | Prestatyn Town FC | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | B T B B T B |
11 | Ruthin Town FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 12 | T T B B B H |
12 | Bangor 1876 | 10 | 4 | 0 | 6 | 20 | 25 | -5 | 12 | B B T B B B |
13 | Buckley Town | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 25 | -8 | 11 | B B B B T B |
14 | Llandudno | 11 | 3 | 0 | 8 | 18 | 24 | -6 | 9 | T B B B T T |
15 | Llanidloes Town | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 29 | -19 | 5 | H H B T B B |
16 | Chirk AAA | 11 | 1 | 1 | 9 | 12 | 27 | -15 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: