Đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
Đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
Phong độ Penrhyncoch gần đây
Phong độ Llay Miners Welfare gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare trước đây
-
28/09/2024Llay Miners Welfare1 - 1Penrhyncoch1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penrhyncoch vs Llay Miners Welfare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penrhyncoch (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Penrhyncoch (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penrhyncoch thắng
Bại: là số trận Penrhyncoch thua
Thắng: là số trận Penrhyncoch thắng
Bại: là số trận Penrhyncoch thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penrhyncoch và Llay Miners Welfare trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
2 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
6 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
10 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
11 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: