Đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare, 21h00 ngày 08/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare

Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ruthin Town FC (sân nhà) 0 0 0 0
Ruthin Town FC (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FCLlay Miners Welfare trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 24 20 3 1 74 21 53 63 T T H T T T
2 Airbus UK Broughton 23 19 2 2 79 25 54 59 T T B H T H
3 Holywell 24 16 1 7 51 36 15 49 T B T B T T
4 Llandudno 26 13 4 9 56 49 7 43 T T H T T T
5 Buckley Town 24 13 4 7 41 35 6 43 T T H B B T
6 Flint Mountain 25 12 4 9 59 41 18 40 H T T T H B
7 Denbigh Town 25 10 5 10 57 56 1 35 T H B H T T
8 Mold Alexandra 24 10 3 11 40 43 -3 33 B T T H B B
9 Gresford 25 10 3 12 34 55 -21 33 B B T T T T
10 Penrhyncoch 22 8 6 8 37 39 -2 30 T B H H T T
11 Guilsfield 25 8 6 11 45 48 -3 30 B T H H B H
12 Bangor 1876 26 8 4 14 43 53 -10 28 H T B B B B
13 Caersws 23 7 3 13 33 40 -7 24 B H B B B B
14 Ruthin Town FC 25 6 4 15 36 49 -13 22 T B H B H B
15 Prestatyn Town FC 26 4 1 21 33 93 -60 13 H T B B B B
16 Llay Miners Welfare 23 2 5 16 28 63 -35 11 H B B B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: