Đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare
Đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Llay Miners Welfare gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare trước đây
-
07/08/2024Llay Miners Welfare3 - 5Ruthin Town FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llay Miners Welfare: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Llay Miners Welfare trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 24 | 20 | 3 | 1 | 74 | 21 | 53 | 63 | T T H T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 23 | 19 | 2 | 2 | 79 | 25 | 54 | 59 | T T B H T H |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 25 | 10 | 5 | 10 | 57 | 56 | 1 | 35 | T H B H T T |
8 | Mold Alexandra | 24 | 10 | 3 | 11 | 40 | 43 | -3 | 33 | B T T H B B |
9 | Gresford | 25 | 10 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 33 | B B T T T T |
10 | Penrhyncoch | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 30 | T B H H T T |
11 | Guilsfield | 25 | 8 | 6 | 11 | 45 | 48 | -3 | 30 | B T H H B H |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 23 | 7 | 3 | 13 | 33 | 40 | -7 | 24 | B H B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 25 | 6 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 22 | T B H B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 23 | 2 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 11 | H B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: