Đối đầu Caersws vs Mold Alexandra, 20h30 ngày 07/9
Kết quả Caersws vs Mold Alexandra
Đối đầu Caersws vs Mold Alexandra
Phong độ Caersws gần đây
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Caersws vs Mold Alexandra
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caersws vs Mold Alexandra trước đây
-
29/03/2024Mold Alexandra2 - 1Caersws0 - 1L
-
12/08/2023Caersws4 - 0Mold Alexandra4 - 0W
-
17/12/2016Caersws1 - 2Mold Alexandra0 - 0L
-
27/08/2016Mold Alexandra1 - 3Caersws0 - 0W
-
28/03/2016Caersws0 - 1Mold Alexandra0 - 0L
-
19/03/2016Mold Alexandra0 - 1Caersws0 - 0W
-
11/04/2015Caersws1 - 1Mold Alexandra0 - 0D
-
18/10/2014Mold Alexandra7 - 1Caersws0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Caersws vs Mold Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Mold Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Mold Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caersws vs Mold Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caersws (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Caersws (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caersws thắng
Bại: là số trận Caersws thua
Thắng: là số trận Caersws thắng
Bại: là số trận Caersws thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caersws và Mold Alexandra trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 2 | 20 | 18 | T T T T T T |
2 | Holywell | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 9 | 8 | 12 | T B B T T T |
3 | Bangor 1876 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T T B B T T |
4 | Colwyn Bay | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 11 | B T H H T T |
5 | Buckley Town | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H T T T B |
6 | Mold Alexandra | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 9 | 5 | 9 | T B T B B T |
7 | Guilsfield | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B B T T T |
8 | Flint Mountain | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B T B B T |
9 | Caersws | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T T B B |
10 | Penrhyncoch | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H B B T T |
11 | Ruthin Town FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 18 | -2 | 6 | B T B T B B |
12 | Denbigh Town | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B T T B |
13 | Llandudno | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | B B T H B B |
14 | Gresford | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
15 | Prestatyn Town FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 24 | -19 | 3 | B T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: