Đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC, 20h30 ngày 13/4
Kết quả Mold Alexandra vs Ruthin Town FC
Đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Mold Alexandra vs Ruthin Town FC
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC trước đây
-
29/07/2023Ruthin Town FC1 - 2Mold Alexandra1 - 1W
-
08/03/2023Ruthin Town FC1 - 1Mold Alexandra1 - 1D
-
24/09/2022Mold Alexandra1 - 2Ruthin Town FC0 - 1L
-
11/03/2017Mold Alexandra0 - 3Ruthin Town FC0 - 2L
-
29/10/2016Ruthin Town FC0 - 2Mold Alexandra0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 1 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mold Alexandra vs Ruthin Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mold Alexandra (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Mold Alexandra (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
Thắng: là số trận Mold Alexandra thắng
Bại: là số trận Mold Alexandra thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mold Alexandra và Ruthin Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 27 | 23 | 3 | 1 | 70 | 17 | 53 | 72 | T T T T T H |
2 | Airbus UK Broughton | 29 | 22 | 5 | 2 | 82 | 27 | 55 | 71 | T T T T T H |
3 | Flint Town | 27 | 22 | 3 | 2 | 85 | 29 | 56 | 69 | T T T T T T |
4 | Mold Alexandra | 28 | 18 | 1 | 9 | 66 | 43 | 23 | 55 | H B B T T B |
5 | Bangor 1876 | 28 | 16 | 1 | 11 | 56 | 53 | 3 | 49 | B H T T B T |
6 | Denbigh Town | 28 | 15 | 3 | 10 | 68 | 56 | 12 | 48 | T B B B H T |
7 | Ruthin Town FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 49 | 4 | 39 | B B T T T H |
8 | Guilsfield | 27 | 10 | 7 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | T T H T B B |
9 | Gresford | 28 | 10 | 5 | 13 | 43 | 50 | -7 | 35 | T B T B B T |
10 | Caersws | 28 | 8 | 9 | 11 | 52 | 51 | 1 | 33 | T T H H B H |
11 | Llandudno | 29 | 10 | 1 | 18 | 57 | 77 | -20 | 31 | B T B B B T |
12 | Buckley Town | 26 | 8 | 5 | 13 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T B T T H |
13 | Prestatyn Town FC | 29 | 7 | 4 | 18 | 37 | 72 | -35 | 25 | H B B B B B |
14 | Porthmadog | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 63 | -28 | 22 | T B B B B H |
15 | Chirk AAA | 29 | 3 | 4 | 22 | 30 | 79 | -49 | 13 | B B T H T H |
16 | Llanidloes Town | 26 | 2 | 3 | 21 | 25 | 90 | -65 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: