Đối đầu The New Saints vs Newtown AFC, 21h30 ngày 07/12
Kết quả The New Saints vs Newtown AFC
Đối đầu The New Saints vs Newtown AFC
Phong độ The New Saints gần đây
Phong độ Newtown AFC gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: The New Saints vs Newtown AFC
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu The New Saints vs Newtown AFC trước đây
-
28/09/2024Newtown AFC1 - 6The New Saints0 - 2W
-
16/03/2024Newtown AFC0 - 1The New Saints0 - 1W
-
07/02/2024The New Saints3 - 0Newtown AFC2 - 0W
-
14/01/2024The New Saints3 - 1Newtown AFC1 - 0W
-
04/11/2023Newtown AFC0 - 2The New Saints0 - 0W
-
01/04/2023Newtown AFC0 - 5The New Saints0 - 2W
-
18/02/2023The New Saints1 - 0Newtown AFC1 - 0W
-
01/10/2022The New Saints4 - 1Newtown AFC3 - 1W
-
13/08/2022Newtown AFC0 - 0The New Saints0 - 0D
-
14/01/2023The New Saints7 - 0Newtown AFC4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu The New Saints vs Newtown AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu The New Saints vs Newtown AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The New Saints vs Newtown AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The New Saints vs Newtown AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The New Saints (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
The New Saints (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận The New Saints thắng
Bại: là số trận The New Saints thua
Thắng: là số trận The New Saints thắng
Bại: là số trận The New Saints thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội The New Saints và Newtown AFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | H H T T B T |
2 | The New Saints | 17 | 12 | 0 | 5 | 45 | 20 | 25 | 36 | T T T B T B |
3 | Haverfordwest County | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 30 | T H T B H B |
4 | UWIC Inter Cardiff | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T B H T |
5 | Bala Town F.C. | 18 | 5 | 10 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | H H H H H T |
6 | Caernarfon | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B H B T H |
7 | Barry Town United | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T T T B T |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 23 | T B T B T H |
9 | Newtown AFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B H B B B |
10 | Flint Town | 18 | 5 | 2 | 11 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B B T T |
11 | Briton Ferry Athletic | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 33 | -12 | 14 | B T B T B T |
12 | Aberystwyth Town | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 45 | -31 | 10 | T B B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: