Đối đầu Llanelli vs Pontypridd, 20h30 ngày 26/8
Kết quả Llanelli vs Pontypridd
Đối đầu Llanelli vs Pontypridd
Phong độ Llanelli gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llanelli vs Pontypridd
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llanelli vs Pontypridd trước đây
-
05/08/2023Llanelli1 - 4Pontypridd1 - 3L
-
02/04/2022Pontypridd4 - 1Llanelli1 - 1L
-
14/08/2021Llanelli0 - 4Pontypridd0 - 3L
-
30/11/2019Pontypridd2 - 1Llanelli0 - 0L
-
17/08/2019Llanelli1 - 1Pontypridd1 - 1D
-
08/04/2017Pontypridd3 - 3Llanelli2 - 1D
-
10/12/2016Llanelli2 - 2Pontypridd2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Llanelli vs Pontypridd
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Pontypridd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Pontypridd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales FAW nam | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanelli vs Pontypridd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llanelli (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Llanelli (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
Thắng: là số trận Llanelli thắng
Bại: là số trận Llanelli thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanelli và Pontypridd trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 15 | T T T T T |
2 | Buckley Town | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Holywell | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | T B B T T |
4 | Bangor 1876 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | T T B B T |
5 | Caersws | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
6 | Colwyn Bay | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | B T H H T |
7 | Flint Mountain | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 6 | T B T B B |
8 | Guilsfield | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | B B T T |
9 | Ruthin Town FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 15 | 15 | 0 | 6 | B T B T B |
10 | Denbigh Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T T |
11 | Mold Alexandra | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B T B B |
12 | Penrhyncoch | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B T |
13 | Gresford | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B T B |
14 | Llandudno | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B T H B |
15 | Prestatyn Town FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 17 | -12 | 3 | B T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: