Đối đầu Newtown AFC vs The New Saints, 01h45 ngày 28/9
Kết quả Newtown AFC vs The New Saints
Đối đầu Newtown AFC vs The New Saints
Phong độ Newtown AFC gần đây
Phong độ The New Saints gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Newtown AFC vs The New Saints
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newtown AFC vs The New Saints trước đây
-
16/03/2024Newtown AFC0 - 1The New Saints0 - 1L
-
07/02/2024The New Saints3 - 0Newtown AFC2 - 0L
-
14/01/2024The New Saints3 - 1Newtown AFC1 - 0L
-
04/11/2023Newtown AFC0 - 2The New Saints0 - 0L
-
01/04/2023Newtown AFC0 - 5The New Saints0 - 2L
-
18/02/2023The New Saints1 - 0Newtown AFC1 - 0L
-
01/10/2022The New Saints4 - 1Newtown AFC3 - 1L
-
13/08/2022Newtown AFC0 - 0The New Saints0 - 0D
-
18/04/2022Newtown AFC0 - 2The New Saints0 - 0L
-
14/01/2023The New Saints7 - 0Newtown AFC4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newtown AFC vs The New Saints
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs The New Saints: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs The New Saints: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newtown AFC vs The New Saints: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newtown AFC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Newtown AFC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newtown AFC thắng
Bại: là số trận Newtown AFC thua
Thắng: là số trận Newtown AFC thắng
Bại: là số trận Newtown AFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newtown AFC và The New Saints trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 20 | T T T T T B |
2 | UWIC Inter Cardiff | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 20 | H T T B T T |
3 | Bala Town F.C. | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | H B B T H T |
4 | Haverfordwest County | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 4 | 6 | 15 | H T B B T H |
5 | Newtown AFC | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T H H |
6 | The New Saints | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 | T T T T B B |
7 | Caernarfon | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 11 | H B B T H T |
8 | Barry Town United | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T B H H |
9 | Connahs Quay Nomads FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T B B B H |
10 | Flint Town | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B T T H B |
11 | Briton Ferry Athletic | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 19 | -13 | 4 | B B B B H T |
12 | Aberystwyth Town | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: