Kết quả The New Saints vs Caernarfon, 01h45 ngày 10/10
Kết quả The New Saints vs Caernarfon
Đối đầu The New Saints vs Caernarfon
Phong độ The New Saints gần đây
Phong độ Caernarfon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.01+2.5
0.81O 4
1.04U 4
0.761
1.06X
9.002
21.00Hiệp 1-1
0.78+1
1.04O 1.75
1.11U 1.75
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The New Saints vs Caernarfon
-
Sân vận động: Park Hall
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Xứ Wales 2024-2025 » vòng 1
-
The New Saints vs Caernarfon: Diễn biến chính
-
12'Leo Smith1-0
-
34'1-1Zack Clarke
-
82'1-2Louis Lloyd
- BXH VĐQG Xứ Wales
- BXH bóng đá Wales mới nhất
-
The New Saints vs Caernarfon: Số liệu thống kê
-
The New SaintsCaernarfon
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
3Cứu thua4
-
-
109Pha tấn công84
-
-
82Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Xứ Wales 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | H H T T B T |
2 | The New Saints | 18 | 13 | 0 | 5 | 50 | 22 | 28 | 39 | T T B T B T |
3 | UWIC Inter Cardiff | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 22 | 7 | 31 | T B H T B T |
4 | Haverfordwest County | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 9 | 11 | 30 | T H T B H B |
5 | Bala Town F.C. | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 19 | 7 | 28 | H H H H T T |
6 | Caernarfon | 19 | 8 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 28 | H B T H T B |
7 | Barry Town United | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 35 | -5 | 28 | T B T T B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 19 | 5 | 23 | T B T B T H |
9 | Newtown AFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B H B B B |
10 | Flint Town | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 37 | -14 | 17 | B B B T T B |
11 | Briton Ferry Athletic | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | T B T B T B |
12 | Aberystwyth Town | 19 | 4 | 1 | 14 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B T B B T |
Title Play-offs
Championship Playoff