Kết quả Baglan Dragons vs Goytre Utd, 21h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.73X
4.502
3.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baglan Dragons vs Goytre Utd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Baglan Dragons vs Goytre Utd: Diễn biến chính
-
20'Nathan Logan1-0
-
44'Artiom Legavec2-0
-
45'2-0
-
45'2-1
Robbins A.
-
47'Fleming J.3-1
-
59'Kieran Parsons4-1
-
67'Tom Randall5-1
-
75'Wilcox C.6-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Baglan Dragons vs Goytre Utd: Số liệu thống kê
-
Baglan DragonsGoytre Utd
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
112Pha tấn công89
-
-
77Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trey Thomas Drossel | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 30 | 18 | 51 | T T H H H T |
2 | Llanelli | 24 | 14 | 8 | 2 | 50 | 19 | 31 | 50 | T T T H T B |
3 | Pontypridd | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T T T T |
4 | Trefelin | 24 | 12 | 7 | 5 | 45 | 33 | 12 | 43 | H T H H T T |
5 | Llantwit Major | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T H T T T |
6 | Carmarthen | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 38 | T T B T B T |
7 | Cambrian Clydach | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 38 | H B T T H T |
8 | Newport City | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 30 | 6 | 33 | T B T T B H |
9 | Baglan Dragons | 23 | 8 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 31 | B H T B T H |
10 | Ammanford | 24 | 10 | 1 | 13 | 40 | 41 | -1 | 31 | T T B H B T |
11 | Caerau Ely | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 34 | 3 | 28 | B T B B B B |
12 | Cwmbran Celtic | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 55 | -20 | 23 | B H T T H B |
13 | Goytre Utd | 24 | 6 | 3 | 15 | 35 | 57 | -22 | 21 | T B B B T B |
14 | Afan Lido | 23 | 4 | 7 | 12 | 32 | 45 | -13 | 19 | H B B B H B |
15 | Penrhiwceiber Rangers | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 18 | B H B B B B |
16 | Taffs Well | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation