Kết quả Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers, 02h30 ngày 18/01
Kết quả Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers
Đối đầu Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers
Phong độ Goytre Utd gần đây
Phong độ Penrhiwceiber Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:30
-
Goytre Utd 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.80O 3.25
0.81U 3.25
0.911
1.80X
3.902
3.30Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.73O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers
-
Sân vận động: Glenhafod Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 21
-
Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers: Diễn biến chính
-
25'0-1Warren Jones
-
50'0-1
-
51'0-1
-
58'0-1
-
64'Edwards J.1-1
-
70'1-1
-
90'Cameron Harrris2-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Goytre Utd vs Penrhiwceiber Rangers: Số liệu thống kê
-
Goytre UtdPenrhiwceiber Rangers
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
93Pha tấn công111
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
2 | Colwyn Bay | 21 | 17 | 3 | 1 | 68 | 18 | 50 | 54 | T T T T T H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 39 | 28 | 11 | 39 | T B H B T T |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
7 | Flint Mountain | 20 | 9 | 3 | 8 | 49 | 39 | 10 | 30 | T B T B H H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Denbigh Town | 21 | 8 | 4 | 9 | 49 | 52 | -3 | 28 | B H B T T H |
10 | Bangor 1876 | 21 | 7 | 4 | 10 | 37 | 40 | -3 | 25 | B B H B B H |
11 | Caersws | 19 | 7 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 24 | B B B T B H |
12 | Gresford | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 53 | -27 | 24 | T T T B B T |
13 | Penrhyncoch | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 23 | B H B T B H |
14 | Ruthin Town FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 46 | -11 | 21 | B H B T B H |
15 | Llay Miners Welfare | 21 | 2 | 4 | 15 | 26 | 59 | -33 | 10 | B B H B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 21 | 3 | 1 | 17 | 29 | 84 | -55 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Relegation