Kết quả Llandudno vs Ruthin Town FC, 02h45 ngày 25/01
Kết quả Llandudno vs Ruthin Town FC
Đối đầu Llandudno vs Ruthin Town FC
Phong độ Llandudno gần đây
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.75
1.00U 3.75
0.801
1.50X
4.502
4.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llandudno vs Ruthin Town FC
-
Sân vận động: Maesdu Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Llandudno vs Ruthin Town FC: Diễn biến chính
-
15'Mark Cadwallader1-0
-
20'Mark Cadwallader2-0
-
23'2-0
-
25'2-0
-
45'Harvey Bennett3-0
-
58'3-1
Sam Jones
-
79'Mark Cadwallader4-1
-
87'Ben Maher5-1
-
90'5-2
Harry Martin
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llandudno vs Ruthin Town FC: Số liệu thống kê
-
LlandudnoRuthin Town FC
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
84Pha tấn công61
-
-
66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trey Thomas Drossel | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 30 | 18 | 51 | T T H H H T |
2 | Llanelli | 24 | 14 | 8 | 2 | 50 | 19 | 31 | 50 | T T T H T B |
3 | Pontypridd | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T T T T |
4 | Trefelin | 24 | 12 | 7 | 5 | 45 | 33 | 12 | 43 | H T H H T T |
5 | Llantwit Major | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T H T T T |
6 | Carmarthen | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 38 | T T B T B T |
7 | Cambrian Clydach | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 38 | H B T T H T |
8 | Newport City | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 30 | 6 | 33 | T B T T B H |
9 | Baglan Dragons | 23 | 8 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 31 | B H T B T H |
10 | Ammanford | 24 | 10 | 1 | 13 | 40 | 41 | -1 | 31 | T T B H B T |
11 | Caerau Ely | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 34 | 3 | 28 | B T B B B B |
12 | Cwmbran Celtic | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 55 | -20 | 23 | B H T T H B |
13 | Goytre Utd | 24 | 6 | 3 | 15 | 35 | 57 | -22 | 21 | T B B B T B |
14 | Afan Lido | 23 | 4 | 7 | 12 | 32 | 45 | -13 | 19 | H B B B H B |
15 | Penrhiwceiber Rangers | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 18 | B H B B B B |
16 | Taffs Well | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation