Kết quả Taffs Well vs Newport City, 02h30 ngày 08/03
Kết quả Taffs Well vs Newport City
Đối đầu Taffs Well vs Newport City
Phong độ Taffs Well gần đây
Phong độ Newport City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
3.75X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taffs Well vs Newport City
-
Sân vận động: Rhiw Ddar
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 26
-
Taffs Well vs Newport City: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
15'0-0
-
60'0-0
-
90'0-1
McKenzie Thompson
-
90'0-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Taffs Well vs Newport City: Số liệu thống kê
-
Taffs WellNewport City
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
56Pha tấn công93
-
-
28Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 28 | 24 | 3 | 1 | 84 | 22 | 62 | 75 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 28 | 24 | 2 | 2 | 98 | 27 | 71 | 74 | H T T T T T |
3 | Holywell | 28 | 18 | 1 | 9 | 55 | 40 | 15 | 55 | T T T T B B |
4 | Llandudno | 28 | 14 | 4 | 10 | 62 | 55 | 7 | 46 | H T T T T B |
5 | Buckley Town | 28 | 14 | 4 | 10 | 47 | 44 | 3 | 46 | B T B B T B |
6 | Flint Mountain | 28 | 13 | 4 | 11 | 66 | 50 | 16 | 43 | T H B B B T |
7 | Mold Alexandra | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 46 | 2 | 40 | B B B H T T |
8 | Guilsfield | 28 | 11 | 6 | 11 | 52 | 50 | 2 | 39 | H B H T T T |
9 | Denbigh Town | 28 | 11 | 6 | 11 | 60 | 59 | 1 | 39 | H T T H T B |
10 | Penrhyncoch | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 50 | -4 | 37 | B T H T B B |
11 | Gresford | 28 | 11 | 3 | 14 | 41 | 64 | -23 | 36 | T T T B B T |
12 | Caersws | 28 | 9 | 4 | 15 | 43 | 51 | -8 | 31 | B B H T T B |
13 | Bangor 1876 | 28 | 8 | 4 | 16 | 45 | 61 | -16 | 28 | B B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 39 | 59 | -20 | 25 | B H B T B B |
15 | Llay Miners Welfare | 28 | 3 | 5 | 20 | 34 | 77 | -43 | 14 | H B B B B T |
16 | Prestatyn Town FC | 28 | 4 | 1 | 23 | 35 | 100 | -65 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation