Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC, 20h00 ngày 10/8
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC trước đây
-
13/04/2024Bikita Minerals FC2 - 0Bulawayo Chiefs2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Bikita Minerals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và Bikita Minerals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 22 | 13 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Platinum | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | H T H B T B |
3 | Ngezi Platinum | 22 | 9 | 10 | 3 | 24 | 15 | 9 | 37 | T T H H H H |
4 | Highlanders | 22 | 9 | 9 | 4 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T T B H T |
5 | Manica Diamond | 22 | 9 | 8 | 5 | 17 | 12 | 5 | 35 | H B H H H B |
6 | Chicken Inn | 22 | 8 | 9 | 5 | 18 | 16 | 2 | 33 | H H T T B T |
7 | Dynamos FC | 22 | 6 | 12 | 4 | 17 | 16 | 1 | 30 | T B T H H H |
8 | Herentals FC | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 20 | -1 | 28 | H T T B B H |
9 | Capps linked | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 22 | 1 | 27 | B H B H B T |
10 | Yadah FC | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 26 | T H T H T B |
11 | ZPC Kariba | 22 | 4 | 14 | 4 | 12 | 12 | 0 | 26 | B H H H T H |
12 | Bikita Minerals FC | 22 | 5 | 11 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | H B B H H H |
13 | GreenFuel | 22 | 6 | 8 | 8 | 16 | 20 | -4 | 26 | B B H T H H |
14 | Bulawayo Chiefs | 22 | 5 | 9 | 8 | 15 | 19 | -4 | 24 | H T B B B H |
15 | Tron | 22 | 3 | 12 | 7 | 19 | 25 | -6 | 21 | H H H B H H |
16 | Chegutu Pirates | 22 | 4 | 7 | 11 | 13 | 22 | -9 | 19 | T B H H H B |
17 | Arenel Movers | 22 | 3 | 9 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B B B T T H |
18 | Hwange Colliery | 22 | 3 | 8 | 11 | 12 | 25 | -13 | 17 | H H B T B H |
Cập nhật: