Đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC, 20h00 ngày 28/7
Kết quả Dynamos FC vs Bikita Minerals FC
Đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC
Phong độ Dynamos FC gần đây
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Dynamos FC vs Bikita Minerals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC trước đây
-
01/04/2024Bikita Minerals FC0 - 1Dynamos FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Bikita Minerals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamos FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamos FC và Bikita Minerals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 20 | 11 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 39 | T T H T H B |
2 | Simba Bhora | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | T B T T H T |
3 | Ngezi Platinum | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 15 | 9 | 35 | T T T T H H |
4 | Manica Diamond | 20 | 9 | 7 | 4 | 17 | 11 | 6 | 34 | H H H B H H |
5 | Highlanders | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 17 | 8 | 32 | H T B T T B |
6 | Chicken Inn | 20 | 7 | 9 | 4 | 17 | 14 | 3 | 30 | B B H H T T |
7 | Dynamos FC | 20 | 6 | 10 | 4 | 16 | 15 | 1 | 28 | H H T B T H |
8 | Herentals FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 27 | H B H T T B |
9 | Capps linked | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 24 | T B H B H B |
10 | Bikita Minerals FC | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 20 | -2 | 24 | H T H B B H |
11 | GreenFuel | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 20 | -4 | 24 | B T B B H T |
12 | Yadah FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B T H T H |
13 | Bulawayo Chiefs | 20 | 5 | 8 | 7 | 13 | 16 | -3 | 23 | B H H T B B |
14 | ZPC Kariba | 20 | 3 | 13 | 4 | 10 | 12 | -2 | 22 | H H B H H H |
15 | Tron | 20 | 3 | 10 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | H T H H H B |
16 | Chegutu Pirates | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 20 | -8 | 18 | H B T B H H |
17 | Arenel Movers | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 17 | B B B B T T |
18 | Hwange Colliery | 20 | 3 | 7 | 10 | 12 | 24 | -12 | 16 | T B H H B T |
Cập nhật: