Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked, 20h00 ngày 22/5
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Capps linked
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs Capps linked
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked trước đây
-
09/11/2023Capps linked3 - 2Bulawayo Chiefs1 - 1L
-
08/07/2023Bulawayo Chiefs2 - 1Capps linked0 - 0W
-
05/11/2022Capps linked2 - 2Bulawayo Chiefs1 - 2D
-
29/05/2022Bulawayo Chiefs2 - 0Capps linked2 - 0W
-
28/04/2019Capps linked4 - 1Bulawayo Chiefs2 - 0L
-
25/03/2018Bulawayo Chiefs2 - 2Capps linked2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và Capps linked trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 12 | 8 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 25 | T T T T T T |
2 | FC Platinum | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 21 | H B B T T T |
3 | Highlanders | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | B H T H B H |
4 | Chicken Inn | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T B H H T |
5 | Simba Bhora | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 20 | B B H T T B |
6 | Capps linked | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T B T T H |
7 | Bikita Minerals FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H B T |
8 | Dynamos FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T H H H H |
9 | Bulawayo Chiefs | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | T H T B H B |
10 | Ngezi Platinum | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | H H H T B T |
11 | GreenFuel | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 15 | H B T B T B |
12 | Herentals FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H H H T H T |
13 | Yadah FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | H H T B B T |
14 | ZPC Kariba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 9 | -2 | 13 | H T H B B H |
15 | Tron | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | B H H H B B |
16 | Chegutu Pirates | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 12 | -5 | 11 | H B B B T B |
17 | Arenel Movers | 12 | 1 | 7 | 4 | 6 | 13 | -7 | 10 | H B B H H B |
18 | Hwange Colliery | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B H B |
Cập nhật: