Đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum, 20h00 ngày 15/6
Kết quả Bulawayo Chiefs vs FC Platinum
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ FC Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs FC Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum trước đây
-
02/09/2023Bulawayo Chiefs1 - 1FC Platinum1 - 1D
-
07/04/2023FC Platinum2 - 1Bulawayo Chiefs1 - 1L
-
09/07/2022FC Platinum1 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0L
-
13/02/2022Bulawayo Chiefs2 - 0FC Platinum1 - 0W
-
02/11/2019FC Platinum0 - 1Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
15/06/2019Bulawayo Chiefs0 - 3FC Platinum0 - 0L
-
25/08/2018FC Platinum3 - 1Bulawayo Chiefs1 - 0L
-
21/04/2018Bulawayo Chiefs2 - 0FC Platinum2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs FC Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và FC Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 29 | T T T T H T |
2 | FC Platinum | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 25 | B T T T H T |
3 | Simba Bhora | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | H T T B H T |
4 | Highlanders | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 12 | 6 | 22 | T H B H H H |
5 | Chicken Inn | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B H H T H H |
6 | Ngezi Platinum | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 21 | H T B T T T |
7 | Herentals FC | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T H T H |
8 | Dynamos FC | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 19 | H H H H T B |
9 | Capps linked | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 18 | B T T H H B |
10 | Bikita Minerals FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | H B T H B H |
11 | Bulawayo Chiefs | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 11 | 0 | 18 | T B H B H H |
12 | ZPC Kariba | 14 | 3 | 8 | 3 | 8 | 9 | -1 | 17 | H B B H H T |
13 | GreenFuel | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 15 | -3 | 17 | T B T B H H |
14 | Yadah FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | T B B T H B |
15 | Tron | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 12 | H H B B H B |
16 | Chegutu Pirates | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 14 | -6 | 12 | B B T B B H |
17 | Arenel Movers | 14 | 1 | 8 | 5 | 7 | 15 | -8 | 11 | B H H B B H |
18 | Hwange Colliery | 14 | 1 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 8 | H B H B H B |
Cập nhật: