Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond, 20h00 ngày 29/6
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Manica Diamond gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond trước đây
-
25/11/2023Bulawayo Chiefs2 - 2Manica Diamond1 - 1D
-
29/07/2023Manica Diamond3 - 1Bulawayo Chiefs1 - 1L
-
25/09/2022Bulawayo Chiefs1 - 0Manica Diamond0 - 0W
-
10/04/2022Manica Diamond0 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0D
-
17/11/2019Manica Diamond1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0L
-
13/07/2019Bulawayo Chiefs1 - 0Manica Diamond0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và Manica Diamond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T H T T T |
2 | Manica Diamond | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 31 | T T H T H H |
3 | Ngezi Platinum | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T T T T T |
4 | Simba Bhora | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 15 | 6 | 27 | T B H T T B |
5 | Highlanders | 16 | 6 | 8 | 2 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H H H T |
6 | Capps linked | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 12 | 6 | 22 | T H H B H T |
7 | Bikita Minerals FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 22 | T H B H H T |
8 | Chicken Inn | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 14 | 0 | 22 | H T H H B B |
9 | Dynamos FC | 16 | 4 | 9 | 3 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H T B H H |
10 | Herentals FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 15 | 0 | 20 | T H T H H B |
11 | GreenFuel | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 20 | T B H H B T |
12 | Bulawayo Chiefs | 16 | 4 | 7 | 5 | 11 | 12 | -1 | 19 | H B H H B H |
13 | ZPC Kariba | 16 | 3 | 10 | 3 | 9 | 10 | -1 | 19 | B H H T H H |
14 | Tron | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | B B H B H T |
15 | Yadah FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | B T H B H B |
16 | Chegutu Pirates | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | T B B H H B |
17 | Hwange Colliery | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B H B T B |
18 | Arenel Movers | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B B H B B |
Cập nhật: