Đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs, 20h00 ngày 04/5
Kết quả Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
Đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs trước đây
-
05/08/2023Ngezi Platinum1 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
18/03/2023Bulawayo Chiefs1 - 1Ngezi Platinum0 - 0D
-
10/09/2022Ngezi Platinum1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0W
-
03/04/2022Bulawayo Chiefs1 - 1Ngezi Platinum1 - 0D
-
23/10/2019Ngezi Platinum1 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
01/06/2019Bulawayo Chiefs2 - 3Ngezi Platinum0 - 1W
-
04/11/2018Ngezi Platinum2 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
03/06/2018Bulawayo Chiefs1 - 0Ngezi Platinum1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngezi Platinum và Bulawayo Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Highlanders | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T H B H T |
2 | Manica Diamond | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 16 | B T T T T T |
3 | Bulawayo Chiefs | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T H T |
4 | Chicken Inn | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H B T T T B |
5 | Simba Bhora | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T T T B B H |
6 | Dynamos FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T H |
7 | FC Platinum | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T H H B B |
8 | Bikita Minerals FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | B B T H T H |
9 | ZPC Kariba | 9 | 2 | 6 | 1 | 6 | 5 | 1 | 12 | H B H H T H |
10 | GreenFuel | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 12 | B T B H B T |
11 | Capps linked | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H B T B |
12 | Tron | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B B H H |
13 | Yadah FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B T H H T |
14 | Ngezi Platinum | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | T B H H H H |
15 | Arenel Movers | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | B T H H B B |
16 | Chegutu Pirates | 9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 8 | T B T H B B |
17 | Herentals FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T B H H H |
18 | Hwange Colliery | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | B B B H B H |
Cập nhật: