Đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs, 20h00 ngày 24/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Zimbabwe 2024: Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs

  • Giải đấu: VĐQG Zimbabwe
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 24/8/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Zimbabwe 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bulawayo Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Simba Bhora (sân nhà) 1 0 1 0
Simba Bhora (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Simba BhoraBulawayo Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Zimbabwe 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Platinum 23 13 6 4 33 17 16 45 T H B T B T
2 Simba Bhora 23 13 5 5 29 18 11 44 T H T T T H
3 Ngezi Platinum 23 9 11 3 25 16 9 38 T H H H H H
4 Highlanders 23 9 10 4 28 19 9 37 T T B H T H
5 Manica Diamond 23 9 9 5 17 12 5 36 B H H H B H
6 Chicken Inn 23 8 10 5 18 16 2 34 H T T B T H
7 Dynamos FC 23 6 13 4 18 17 1 31 B T H H H H
8 Capps linked 23 8 6 9 24 22 2 30 H B H B T T
9 Herentals FC 23 6 11 6 19 20 -1 29 T T B B H H
10 Bulawayo Chiefs 23 6 9 8 16 19 -3 27 T B B B H T
11 GreenFuel 23 6 9 8 16 20 -4 27 B H T H H H
12 ZPC Kariba 23 4 14 5 12 13 -1 26 H H H T H B
13 Yadah FC 23 6 8 9 23 25 -2 26 H T H T B B
14 Bikita Minerals FC 23 5 11 7 18 21 -3 26 B B H H H B
15 Tron 23 4 12 7 22 26 -4 24 H H B H H T
16 Hwange Colliery 23 4 8 11 13 25 -12 20 H B T B H T
17 Chegutu Pirates 23 4 7 12 13 23 -10 19 B H H H B B
18 Arenel Movers 23 3 9 11 13 28 -15 18 B B T T H B

Cập nhật: