Đối đầu Capps linked vs Dynamos FC, 20h00 ngày 19/5
Kết quả Capps linked vs Dynamos FC
Đối đầu Capps linked vs Dynamos FC
Phong độ Capps linked gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Capps linked vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Capps linked vs Dynamos FC trước đây
-
24/09/2023Dynamos FC1 - 0Capps linked1 - 0L
-
30/04/2023Capps linked0 - 2Dynamos FC0 - 2L
-
13/11/2022Dynamos FC1 - 1Capps linked0 - 1D
-
05/06/2022Capps linked0 - 3Dynamos FC0 - 1L
-
14/10/2018Dynamos FC2 - 1Capps linked0 - 1L
-
22/04/2018Capps linked1 - 0Dynamos FC0 - 0W
-
17/09/2017Dynamos FC0 - 1Capps linked0 - 0W
-
03/09/2017Capps linked0 - 2Dynamos FC0 - 1L
-
16/10/2016Capps linked3 - 3Dynamos FC0 - 1D
-
01/05/2016Dynamos FC0 - 1Capps linked0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Capps linked vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Capps linked vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Capps linked (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Capps linked (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Capps linked và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T T T T |
2 | Simba Bhora | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 20 | T B B H T T |
3 | Highlanders | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H B H T H B |
4 | FC Platinum | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | H H B B T T |
5 | Chicken Inn | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T T T B H H |
6 | Capps linked | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 7 | 6 | 16 | H B T B T T |
7 | Bulawayo Chiefs | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | B T H T B H |
8 | Dynamos FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H H H |
9 | GreenFuel | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B H B T B T |
10 | Bikita Minerals FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | T H T H H B |
11 | Ngezi Platinum | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H H H T B |
12 | ZPC Kariba | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | H H T H B B |
13 | Herentals FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B H H H T H |
14 | Tron | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H H H B |
15 | Chegutu Pirates | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 11 | T H B B B T |
16 | Yadah FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | T H H T B B |
17 | Arenel Movers | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H H B B H H |
18 | Hwange Colliery | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B H B H B H |
Cập nhật: