Đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC, 20h00 ngày 15/7
Kết quả Hwange Colliery vs Dynamos FC
Đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC
Phong độ Hwange Colliery gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Hwange Colliery vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC trước đây
-
16/03/2024Dynamos FC2 - 2Hwange Colliery1 - 0D
-
06/08/2023Dynamos FC0 - 0Hwange Colliery0 - 0D
-
18/03/2023Hwange Colliery0 - 1Dynamos FC0 - 0L
-
18/08/2019Hwange Colliery2 - 2Dynamos FC0 - 0D
-
07/04/2019Dynamos FC1 - 2Hwange Colliery0 - 0W
-
10/08/2017Dynamos FC2 - 0Hwange Colliery1 - 0L
-
23/04/2017Hwange Colliery0 - 1Dynamos FC0 - 0L
-
09/10/2016Dynamos FC1 - 1Hwange Colliery1 - 1D
-
08/05/2016Hwange Colliery0 - 0Dynamos FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hwange Colliery vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwange Colliery (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hwange Colliery (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hwange Colliery thắng
Bại: là số trận Hwange Colliery thua
Thắng: là số trận Hwange Colliery thắng
Bại: là số trận Hwange Colliery thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hwange Colliery và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 18 | 11 | 5 | 2 | 27 | 12 | 15 | 38 | H T T T H T |
2 | Ngezi Platinum | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 33 | T T T T T T |
3 | Simba Bhora | 18 | 10 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 33 | H T T B T T |
4 | Manica Diamond | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 32 | H T H H H B |
5 | Highlanders | 18 | 7 | 8 | 3 | 22 | 15 | 7 | 29 | H H H T B T |
6 | Herentals FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H H B H T |
7 | Dynamos FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | T B H H T B |
8 | Chicken Inn | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H H B B H H |
9 | Capps linked | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 19 | 2 | 23 | H B H T B H |
10 | Bikita Minerals FC | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 18 | 0 | 23 | B H H T H B |
11 | Bulawayo Chiefs | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B H H T |
12 | ZPC Kariba | 18 | 3 | 11 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | H T H H B H |
13 | GreenFuel | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 20 | H H B T B B |
14 | Yadah FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H B H B T H |
15 | Tron | 18 | 3 | 9 | 6 | 19 | 24 | -5 | 18 | H B H T H H |
16 | Chegutu Pirates | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H H B T B |
17 | Hwange Colliery | 18 | 2 | 7 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H H |
18 | Arenel Movers | 18 | 1 | 8 | 9 | 8 | 22 | -14 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: