Đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC, 20h00 ngày 04/9
Kết quả Ngezi Platinum vs Dynamos FC
Đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Dynamos FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Ngezi Platinum vs Dynamos FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC trước đây
-
28/04/2024Dynamos FC2 - 2Ngezi Platinum1 - 2D
-
18/10/2023Dynamos FC2 - 1Ngezi Platinum1 - 0L
-
28/05/2023Ngezi Platinum2 - 1Dynamos FC0 - 1W
-
25/09/2022Dynamos FC0 - 1Ngezi Platinum0 - 1W
-
09/04/2022Ngezi Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
12/10/2019Ngezi Platinum0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
26/05/2019Dynamos FC0 - 0Ngezi Platinum0 - 0D
-
22/07/2018Dynamos FC0 - 1Ngezi Platinum0 - 1W
-
29/03/2018Ngezi Platinum1 - 0Dynamos FC1 - 0W
-
24/02/2024Ngezi Platinum2 - 0Dynamos FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngezi Platinum vs Dynamos FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngezi Platinum (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ngezi Platinum (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
Thắng: là số trận Ngezi Platinum thắng
Bại: là số trận Ngezi Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngezi Platinum và Dynamos FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 25 | 15 | 5 | 5 | 31 | 18 | 13 | 50 | T T T H T T |
2 | FC Platinum | 25 | 13 | 7 | 5 | 34 | 19 | 15 | 46 | B T B T B H |
3 | Ngezi Platinum | 24 | 10 | 11 | 3 | 27 | 16 | 11 | 41 | H H H H H T |
4 | Highlanders | 25 | 9 | 11 | 5 | 29 | 21 | 8 | 38 | B H T H H B |
5 | Manica Diamond | 24 | 9 | 9 | 6 | 17 | 13 | 4 | 36 | H H H B H B |
6 | Herentals FC | 25 | 8 | 11 | 6 | 23 | 22 | 1 | 35 | B B H H T T |
7 | Chicken Inn | 25 | 8 | 11 | 6 | 18 | 17 | 1 | 35 | T B T H H B |
8 | Capps linked | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | H B T T T H |
9 | Dynamos FC | 24 | 7 | 13 | 4 | 19 | 17 | 2 | 34 | T H H H H T |
10 | ZPC Kariba | 25 | 5 | 15 | 5 | 14 | 14 | 0 | 30 | H T H B T H |
11 | Yadah FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 27 | -2 | 29 | H T B B T B |
12 | Bikita Minerals FC | 25 | 6 | 11 | 8 | 19 | 22 | -3 | 29 | H H H B T B |
13 | Bulawayo Chiefs | 25 | 6 | 10 | 9 | 17 | 21 | -4 | 28 | B B H T B H |
14 | GreenFuel | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 24 | -5 | 28 | T H H H B H |
15 | Tron | 24 | 4 | 13 | 7 | 23 | 27 | -4 | 25 | H B H H T H |
16 | Hwange Colliery | 24 | 5 | 8 | 11 | 14 | 25 | -11 | 23 | B T B H T T |
17 | Chegutu Pirates | 25 | 4 | 7 | 14 | 13 | 26 | -13 | 19 | H H B B B B |
18 | Arenel Movers | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | -16 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: