Đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery, 20h00 ngày 18/5
Kết quả FC Platinum vs Hwange Colliery
Đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery
Phong độ FC Platinum gần đây
Phong độ Hwange Colliery gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: FC Platinum vs Hwange Colliery
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery trước đây
-
18/11/2023FC Platinum1 - 1Hwange Colliery0 - 0D
-
23/07/2023Hwange Colliery0 - 0FC Platinum0 - 0D
-
28/08/2019Hwange Colliery1 - 1FC Platinum0 - 1D
-
20/04/2019FC Platinum2 - 0Hwange Colliery1 - 0W
-
03/09/2017Hwange Colliery0 - 1FC Platinum0 - 0W
-
07/05/2017FC Platinum1 - 0Hwange Colliery0 - 0W
-
03/08/2016FC Platinum1 - 1Hwange Colliery1 - 0D
-
13/07/2016Hwange Colliery2 - 1FC Platinum2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Platinum vs Hwange Colliery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Platinum (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Platinum (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Platinum và Hwange Colliery trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T T T T |
2 | Simba Bhora | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 20 | T B B H T T |
3 | Highlanders | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H B H T H B |
4 | FC Platinum | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | H H B B T T |
5 | Chicken Inn | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T T T B H H |
6 | Capps linked | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 7 | 6 | 16 | H B T B T T |
7 | Bulawayo Chiefs | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | B T H T B H |
8 | Dynamos FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H H H |
9 | GreenFuel | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B H B T B T |
10 | Bikita Minerals FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 8 | 1 | 13 | T H T H H B |
11 | Ngezi Platinum | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H H H T B |
12 | ZPC Kariba | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | H H T H B B |
13 | Herentals FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B H H H T H |
14 | Tron | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H H H B |
15 | Chegutu Pirates | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 11 | T H B B B T |
16 | Yadah FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | T H H T B B |
17 | Arenel Movers | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H H B B H H |
18 | Hwange Colliery | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | B H B H B H |
Cập nhật: