Đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Dynamos FC vs Manica Diamond
Đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond
Phong độ Dynamos FC gần đây
Phong độ Manica Diamond gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Dynamos FC vs Manica Diamond
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond trước đây
-
27/10/2024Dynamos FC1 - 1Manica Diamond0 - 0D
-
23/06/2024Manica Diamond0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
01/11/2023Manica Diamond1 - 0Dynamos FC1 - 0L
-
21/05/2023Dynamos FC0 - 0Manica Diamond0 - 0D
-
02/10/2022Manica Diamond0 - 1Dynamos FC0 - 0W
-
24/04/2022Dynamos FC1 - 0Manica Diamond1 - 0W
-
30/10/2019Manica Diamond1 - 1Dynamos FC0 - 0D
-
09/06/2019Dynamos FC0 - 0Manica Diamond0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Zimbabwe Super Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Zimbabwe | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Manica Diamond: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Dynamos FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamos FC và Manica Diamond trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 32 | 20 | 6 | 6 | 39 | 21 | 18 | 66 | H T B T T B |
2 | FC Platinum | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 25 | 17 | 57 | T H T B T T |
3 | Manica Diamond | 32 | 13 | 11 | 8 | 25 | 18 | 7 | 50 | B H H T B T |
4 | Ngezi Platinum | 31 | 11 | 15 | 5 | 37 | 22 | 15 | 48 | H B T B H H |
5 | Herentals FC | 32 | 12 | 12 | 8 | 29 | 25 | 4 | 48 | B B H T T T |
6 | Highlanders | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 28 | 11 | 47 | T B T B T B |
7 | Chicken Inn | 33 | 11 | 13 | 9 | 26 | 22 | 4 | 46 | B T B B H T |
8 | Dynamos FC | 31 | 10 | 15 | 6 | 26 | 22 | 4 | 45 | T B B T T H |
9 | Capps linked | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | B H T H B T |
10 | ZPC Kariba | 32 | 7 | 19 | 6 | 17 | 17 | 0 | 40 | T T B H H H |
11 | Tron | 32 | 8 | 14 | 10 | 33 | 32 | 1 | 38 | T T T T B B |
12 | Yadah FC | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 37 | -4 | 38 | T H T B H B |
13 | GreenFuel | 32 | 8 | 12 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | H B H T B T |
14 | Bulawayo Chiefs | 32 | 7 | 14 | 11 | 22 | 28 | -6 | 35 | H B H H T B |
15 | Bikita Minerals FC | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 36 | -11 | 35 | H B B H T B |
16 | Hwange Colliery | 32 | 7 | 11 | 14 | 20 | 37 | -17 | 32 | H H B H T B |
17 | Chegutu Pirates | 32 | 7 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 29 | B B T T T B |
18 | Arenel Movers | 32 | 4 | 10 | 18 | 20 | 43 | -23 | 22 | B H B B B B |
Cập nhật: