Kết quả Bulawayo Chiefs vs Capps linked, 20h00 ngày 22/05
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Capps linked
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Capps linked
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Capps linked gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/05/202420:00
-
Bulawayo Chiefs 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.38X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulawayo Chiefs vs Capps linked
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 13
-
Bulawayo Chiefs vs Capps linked: Diễn biến chính
-
3'Never Rauzhi1-0
-
65'1-1William Manondo
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Bulawayo Chiefs vs Capps linked: Số liệu thống kê
-
Bulawayo ChiefsCapps linked
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
66Pha tấn công94
-
-
29Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 28 | 17 | 6 | 5 | 35 | 19 | 16 | 57 | H T T T T H |
2 | FC Platinum | 28 | 14 | 8 | 6 | 36 | 21 | 15 | 50 | T B H B H T |
3 | Ngezi Platinum | 26 | 10 | 13 | 3 | 28 | 17 | 11 | 43 | H H H T H H |
4 | Manica Diamond | 27 | 11 | 9 | 7 | 20 | 15 | 5 | 42 | B H B T T B |
5 | Highlanders | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 25 | 8 | 41 | H H B B T B |
6 | Dynamos FC | 26 | 8 | 14 | 4 | 21 | 18 | 3 | 38 | H H H T H T |
7 | Herentals FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 25 | 1 | 38 | H T T T B B |
8 | Capps linked | 27 | 10 | 7 | 10 | 30 | 28 | 2 | 37 | T T T H T B |
9 | ZPC Kariba | 28 | 7 | 16 | 5 | 16 | 14 | 2 | 37 | B T H H T T |
10 | Chicken Inn | 26 | 8 | 12 | 6 | 18 | 17 | 1 | 36 | B T H H B H |
11 | Yadah FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B H T |
12 | Bulawayo Chiefs | 27 | 6 | 12 | 9 | 19 | 23 | -4 | 30 | H T B H H H |
13 | Bikita Minerals FC | 27 | 6 | 12 | 9 | 20 | 28 | -8 | 30 | H B T B H B |
14 | Tron | 27 | 5 | 14 | 8 | 30 | 30 | 0 | 29 | H T H H B T |
15 | GreenFuel | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B H B H B |
16 | Hwange Colliery | 27 | 6 | 9 | 12 | 16 | 27 | -11 | 27 | H T T B T H |
17 | Arenel Movers | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 34 | -18 | 22 | B B B T B H |
18 | Chegutu Pirates | 27 | 4 | 8 | 15 | 14 | 29 | -15 | 20 | B B B B H B |