Kết quả Highlanders vs GreenFuel, 20h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 31

  • Highlanders vs GreenFuel: Diễn biến chính

  • 9'
    Lynoth Chikuhwa goal 
    1-0
  • 42'
    Lynoth Chikuhwa goal 
    2-0
  • 83'
    Marvin Sibanda goal 
    3-0
  • 90'
    Lynoth Chikuhwa goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Zimbabwe
  • BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
  • Highlanders vs GreenFuel: Số liệu thống kê

  • Highlanders
    GreenFuel
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Zimbabwe 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Simba Bhora 33 20 6 7 39 23 16 66 H T B T T B
2 FC Platinum 33 17 9 7 44 25 19 60 T H T B T T
3 Ngezi Platinum 33 13 15 5 43 22 21 54 T B H H T T
4 Manica Diamond 33 13 12 8 25 18 7 51 H H T B T H
5 Herentals FC 33 12 12 9 29 29 0 48 B H T T T B
6 Highlanders 33 12 11 10 42 32 10 47 B T B T B B
7 Chicken Inn 33 11 13 9 26 22 4 46 B T B B H T
8 Dynamos FC 33 10 16 7 26 24 2 46 B T T H H B
9 Capps linked 33 12 9 12 37 36 1 45 H T H B T B
10 Tron 33 9 14 10 34 32 2 41 T T T B B T
11 ZPC Kariba 33 7 20 6 17 17 0 41 T B H H H H
12 Yadah FC 33 10 11 12 36 37 -1 41 H T B H B T
13 Bulawayo Chiefs 33 7 15 11 22 28 -6 36 B H H T B H
14 GreenFuel 33 8 12 13 25 37 -12 36 B H T B T B
15 Bikita Minerals FC 33 7 14 12 25 36 -11 35 H B B H T B
16 Hwange Colliery 33 8 11 14 24 40 -16 35 H B H T B T
17 Chegutu Pirates 33 8 8 17 22 34 -12 32 B T T T B T
18 Arenel Movers 33 4 10 19 20 44 -24 22 H B B B B B