Kết quả Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
Đối đầu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 10
-
Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs: Diễn biến chính
-
34'Takunda Benhura1-0
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Ngezi Platinum vs Bulawayo Chiefs: Số liệu thống kê
-
Ngezi PlatinumBulawayo Chiefs
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manica Diamond | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 32 | T H T H H H |
2 | FC Platinum | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T H T T T |
3 | Ngezi Platinum | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T T T T T |
4 | Simba Bhora | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 30 | B H T T B T |
5 | Highlanders | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 26 | H H H H T B |
6 | Capps linked | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 16 | 5 | 22 | H H B H T B |
7 | Bikita Minerals FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 22 | T H B H H T |
8 | Chicken Inn | 16 | 5 | 7 | 4 | 14 | 14 | 0 | 22 | H T H H B B |
9 | Dynamos FC | 16 | 4 | 9 | 3 | 13 | 12 | 1 | 21 | H H T B H H |
10 | Herentals FC | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 15 | 0 | 20 | T H T H H B |
11 | Bulawayo Chiefs | 17 | 4 | 8 | 5 | 11 | 12 | -1 | 20 | B H H B H H |
12 | GreenFuel | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 20 | T B H H B T |
13 | ZPC Kariba | 17 | 3 | 10 | 4 | 9 | 11 | -2 | 19 | H H T H H B |
14 | Yadah FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 18 | T H B H B T |
15 | Tron | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | B B H B H T |
16 | Chegutu Pirates | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H H B |
17 | Hwange Colliery | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B H B T B |
18 | Arenel Movers | 16 | 1 | 8 | 7 | 8 | 20 | -12 | 11 | H B B H B B |