Đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla, 22h00 ngày 01/6
Kết quả JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla
Đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Phong độ IRB Ouargla gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024: JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla trước đây
-
28/01/2024IRB Ouargla0 - 3JS Bordj Menaiel0 - 2W
-
03/06/2023IRB Ouargla2 - 1JS Bordj Menaiel0 - 0L
-
11/01/2023JS Bordj Menaiel0 - 1IRB Ouargla0 - 1L
-
31/03/2022JS Bordj Menaiel3 - 1IRB Ouargla0 - 0W
-
18/12/2021IRB Ouargla1 - 2JS Bordj Menaiel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs IRB Ouargla: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Bordj Menaiel và IRB Ouargla trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 64 | T T H T T B |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 27 | 31 | 55 | T H T T T T |
4 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 44 | T B H B B H |
5 | CRB Temouchent | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | H H B T B T |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 32 | 5 | 41 | B T H T B T |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T B H T T |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 37 | H T B B B H |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H B H T H T |
10 | SC Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 35 | T B T B H B |
11 | RC Arba | 28 | 10 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 35 | T B T B B T |
12 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | B T T B B B |
13 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 35 | B B H T T B |
14 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | H B T H T B |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 53 | -30 | 15 | B T B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 15 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: