Đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina, 22h00 ngày 01/6
Kết quả SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina
Đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina
Phong độ SC Mecheria gần đây
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024: SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina trước đây
-
28/01/2024SKAF Khemis Melina2 - 0SC Mecheria2 - 0L
-
03/02/2023SC Mecheria1 - 1SKAF Khemis Melina0 - 0D
-
24/09/2022SKAF Khemis Melina0 - 1SC Mecheria0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Mecheria vs SKAF Khemis Melina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Mecheria (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
SC Mecheria (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Mecheria thắng
Bại: là số trận SC Mecheria thua
Thắng: là số trận SC Mecheria thắng
Bại: là số trận SC Mecheria thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Mecheria và SKAF Khemis Melina trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 39 | 16 | 23 | 64 | T T H T T B |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 27 | 31 | 55 | T H T T T T |
4 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 44 | T B H B B H |
5 | CRB Temouchent | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | H H B T B T |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 32 | 5 | 41 | B T H T B T |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 29 | 32 | -3 | 39 | B T B H T T |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 37 | H T B B B H |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H B H T H T |
10 | SC Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 35 | T B T B H B |
11 | RC Arba | 28 | 10 | 5 | 13 | 36 | 44 | -8 | 35 | T B T B B T |
12 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 | B T T B B B |
13 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 35 | B B H T T B |
14 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | H B T H T B |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 23 | 53 | -30 | 15 | B T B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 15 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: