Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors, 01h30 ngày 27/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2024: Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors

Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) 1 1 0 0
Alvarado Mar del Plata (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del PlataChacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colon de Santa Fe 17 10 4 3 26 12 14 34 H T T B T B
2 San Telmo 17 9 6 2 23 10 13 33 T T H B H T
3 San Martin San Juan 17 9 6 2 18 10 8 33 H T T T T T
4 Defensores de Belgrano 16 9 3 4 24 12 12 30 B B T T T H
5 Quilmes 16 8 6 2 19 9 10 30 T H B H B T
6 San Martin Tucuman 16 8 5 3 16 5 11 29 H H T H H T
7 Aldosivi Mar del Plata 16 7 7 2 17 10 7 28 T H B H T T
8 Estudiantes de Caseros 16 7 7 2 14 7 7 28 H H T H T T
9 Estudiantes Rio Cuarto 16 7 6 3 17 10 7 27 T T T T T H
10 Nueva Chicago 16 8 3 5 16 9 7 27 B H T B T T
11 CA San Miguel 16 6 7 3 14 12 2 25 T B T T B T
12 Atletico Atlanta 16 7 4 5 15 15 0 25 T T B T T T
13 Gimnasia yTiro 16 5 9 2 12 8 4 24 T H H T H B
14 Temperley 16 5 8 3 17 13 4 23 H H B H T T
15 All Boys 16 5 8 3 10 10 0 23 T H H H T B
16 Agropecuario de Carlos Casares 17 5 6 6 20 16 4 21 B B B B T H
17 Gimnasia Jujuy 16 6 3 7 15 14 1 21 H H T B T B
18 Ferrol Carril Oeste 16 5 5 6 23 22 1 20 H T T T B B
19 Chacarita juniors 16 5 5 6 17 18 -1 20 T T H B B H
20 Deportivo Madryn 16 5 5 6 11 12 -1 20 T T B H T H
21 Gimnasia Mendoza 16 5 5 6 17 20 -3 20 B T H B B T
22 Arsenal de Sarandi 16 5 5 6 11 14 -3 20 H H B T B B
23 Alvarado Mar del Plata 16 5 5 6 12 17 -5 20 B B T H T B
24 Deportivo Maipu 16 6 2 8 14 21 -7 20 T H B T T B
25 Racing de Cordoba 16 4 7 5 12 14 -2 19 H B T H B H
26 Deportivo Moron 16 5 4 7 16 19 -3 19 B B T H H B
27 Defensores Unidos 17 4 7 6 14 18 -4 19 T B H B H H
28 Atletico Mitre de Santiago del Estero 16 4 6 6 7 10 -3 18 B B B H B T
29 Tristan Suarez 17 4 5 8 17 21 -4 17 B B T H T B
30 Chaco For Ever 16 4 4 8 13 14 -1 16 T B T B H B
31 Patronato Parana 16 3 7 6 11 18 -7 16 H H H B T B
32 Talleres Rem de Escalada 16 3 7 6 9 16 -7 16 B T H H B H
33 Club Atletico Guemes 16 2 9 5 9 14 -5 15 H H B B T H
34 Guillermo Brown 16 3 5 8 11 18 -7 14 B H T B B B
35 Almagro 16 3 5 8 8 22 -14 14 H B T B B B
36 Atletico Rafaela 16 3 4 9 11 18 -7 13 B B B H T B
37 Almirante Brown 16 1 7 8 7 16 -9 10 B B B B H H
38 CA Brown Adrogue 16 1 5 10 8 27 -19 8 B T B B B B

Cập nhật: