Kết quả Balcatta U20 vs Armadale SC U20, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Balcatta U20 vs Armadale SC U20
Đối đầu Balcatta U20 vs Armadale SC U20
Phong độ Balcatta U20 gần đây
Phong độ Armadale SC U20 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 3.75
0.78U 3.75
0.861
3.25X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Balcatta U20 vs Armadale SC U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
U20 Australia 2024 » vòng 9
-
Balcatta U20 vs Armadale SC U20: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
48'1-1
-
49'1-2
-
58'1-3
-
61'1-4
-
83'1-5
-
87'2-5
- BXH U20 Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Balcatta U20 vs Armadale SC U20: Số liệu thống kê
-
Balcatta U20Armadale SC U20
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
82Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm64
-
BXH U20 Australia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pires U20 | 13 | 11 | 0 | 2 | 36 | 12 | 24 | 33 | T T T B T T |
2 | Perth Glory FC U20 | 11 | 10 | 0 | 1 | 38 | 9 | 29 | 30 | T T T T T T |
3 | Bayswater U20 | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | B T B T T T |
4 | Perth RedStar FC U20 | 13 | 8 | 0 | 5 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T B T B T |
5 | Olympic Kingsway U20 | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 23 | 8 | 22 | H T T T B B |
6 | Armadale SC U20 | 13 | 5 | 2 | 6 | 26 | 27 | -1 | 17 | T T B B B T |
7 | Stirling Macedonia U20 | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 15 | T B T T T B |
8 | Fremantle City U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 33 | -17 | 12 | H B T B B B |
9 | Inglewood United U20 | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 23 | -13 | 11 | H B B B B T |
10 | FloreatAthena U20 | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 25 | -13 | 9 | B B T T T B |
11 | Western Knights U20 | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 31 | -16 | 9 | H B B B B B |
12 | Balcatta U20 | 13 | 2 | 1 | 10 | 25 | 43 | -18 | 7 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW