Kết quả Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City, 12h00 ngày 26/05
Kết quả Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City
Đối đầu Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City
Phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây
Phong độ Brisbane City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.40X
3.902
1.80Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng QLD 2024 » vòng 12
-
Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City: Diễn biến chính
-
25'1-0
-
27'1-1
-
50'1-2
-
75'2-2
-
90'2-3
- BXH Ngoại hạng QLD
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar (Youth) vs Brisbane City: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar (Youth)Brisbane City
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
132Pha tấn công119
-
-
60Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại hạng QLD 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 16 | 14 | 1 | 1 | 48 | 17 | 31 | 43 | H T T T T T |
2 | Queensland Lions SC | 16 | 12 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 37 | H T T T T T |
3 | Moreton Bay United | 15 | 10 | 3 | 2 | 36 | 16 | 20 | 33 | T H T T T T |
4 | Peninsula Power | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 20 | 10 | 26 | T B T B T T |
5 | Wynnum Wolves | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B T B |
6 | Brisbane City | 16 | 6 | 1 | 9 | 26 | 34 | -8 | 19 | B T B H B T |
7 | Sunshine Coast Wanderers FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 33 | -10 | 18 | T H T B H B |
8 | Gold Coast United | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | H H B H B B |
9 | Brisbane Roar (Youth) | 16 | 4 | 4 | 8 | 26 | 36 | -10 | 16 | B B B B B T |
10 | Brisbane Olympic United FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 15 | B T H T B B |
11 | Rochedale Rovers | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 42 | -29 | 8 | B T B B B B |
12 | Redlands United FC | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 37 | -22 | 7 | B B B T H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW