Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth, 21h00 ngày 26/5
Kết quả Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth
Đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth
Phong độ Jagiellonia Bialystok (Youth) gần đây
Phong độ Warta Poznan Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2023-2024: Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth trước đây
-
11/11/2023Warta Poznan Youth4 - 1Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0L
-
26/03/2022Warta Poznan Youth2 - 2Jagiellonia Bialystok (Youth)0 - 0D
-
18/09/2021Jagiellonia Bialystok (Youth)2 - 1Warta Poznan Youth1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jagiellonia Bialystok (Youth) vs Warta Poznan Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jagiellonia Bialystok (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jagiellonia Bialystok (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thắng
Bại: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thua
Thắng: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thắng
Bại: là số trận Jagiellonia Bialystok (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jagiellonia Bialystok (Youth) và Warta Poznan Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 28 | 17 | 6 | 5 | 59 | 31 | 28 | 57 | T B H B T T |
2 | Legia Warszawa (Youth) | 28 | 17 | 4 | 7 | 70 | 42 | 28 | 55 | T T T H B T |
3 | Warta Poznan Youth | 28 | 16 | 2 | 10 | 79 | 55 | 24 | 50 | H T B T B T |
4 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 28 | 14 | 5 | 9 | 60 | 46 | 14 | 47 | B T T T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 28 | 15 | 2 | 11 | 53 | 41 | 12 | 47 | T B T T B B |
6 | Gornik Zabrze (Youth) | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 44 | 9 | 47 | H B B T B T |
7 | Polonia Warszawa (Youth) | 29 | 12 | 9 | 8 | 50 | 41 | 9 | 45 | H B H T B T |
8 | Arka Gdynia (Youth) | 28 | 14 | 1 | 13 | 53 | 44 | 9 | 43 | T T B B T B |
9 | Odra Opole Youth | 29 | 12 | 4 | 13 | 46 | 61 | -15 | 40 | H T T T T T |
10 | Pogon Szczecin(Youth) | 28 | 9 | 10 | 9 | 51 | 51 | 0 | 37 | H H H T B T |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 29 | 10 | 7 | 12 | 60 | 71 | -11 | 37 | B B B T H H |
12 | Korona Kielce U19 | 28 | 9 | 6 | 13 | 49 | 56 | -7 | 33 | B H T B T B |
13 | Rakow Czestochowa (Youth) | 29 | 9 | 3 | 17 | 41 | 47 | -6 | 30 | T T T B B B |
14 | Wisla Krakow (Youth) | 28 | 7 | 8 | 13 | 48 | 68 | -20 | 29 | H B T B T B |
15 | Widzew lodz (Youth) | 29 | 6 | 5 | 18 | 47 | 77 | -30 | 23 | T B B B H B |
16 | Sandecja Youth | 29 | 5 | 5 | 19 | 38 | 82 | -44 | 20 | B B B B B H |
Relegation
Cập nhật: