Đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Miedz Legnica vs Lechia Gdansk
Đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk
Phong độ Miedz Legnica gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Miedz Legnica vs Lechia Gdansk
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk trước đây
-
03/12/2023Lechia Gdansk2 - 0Miedz Legnica1 - 0L
-
11/03/2023Lechia Gdansk4 - 0Miedz Legnica0 - 0L
-
27/08/2022Miedz Legnica2 - 1Lechia Gdansk1 - 0W
-
18/12/2018Miedz Legnica0 - 0Lechia Gdansk0 - 0D
-
10/08/2018Lechia Gdansk2 - 0Miedz Legnica1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miedz Legnica vs Lechia Gdansk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
Thắng: là số trận Miedz Legnica thắng
Bại: là số trận Miedz Legnica thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miedz Legnica và Lechia Gdansk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 33 | 21 | 5 | 7 | 59 | 30 | 29 | 68 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 33 | 18 | 8 | 7 | 52 | 33 | 19 | 62 | T B T H T B |
3 | GKS Katowice | 33 | 17 | 8 | 8 | 67 | 35 | 32 | 59 | H H T T T T |
4 | Motor Lublin | 33 | 15 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 53 | B H T B H T |
5 | Gornik Leczna | 33 | 13 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 52 | B H B T T B |
6 | Wisla Plock | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 44 | 1 | 51 | B T T T B B |
7 | GKS Tychy | 33 | 16 | 3 | 14 | 43 | 46 | -3 | 51 | B T T B B B |
8 | Wisla Krakow | 33 | 13 | 11 | 9 | 62 | 47 | 15 | 50 | T H T H B B |
9 | Odra Opole | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 32 | 8 | 50 | T T B B T H |
10 | Miedz Legnica | 33 | 12 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 48 | T B B H T T |
11 | Stal Rzeszow | 33 | 14 | 6 | 13 | 52 | 58 | -6 | 48 | H T T B T T |
12 | Znicz Pruszkow | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 42 | -8 | 42 | B T T H H T |
13 | Chrobry Glogow | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 49 | -16 | 39 | B H B H H T |
14 | LKS Nieciecza | 33 | 9 | 11 | 13 | 53 | 52 | 1 | 38 | H B T H B T |
15 | Polonia Warszawa | 33 | 7 | 11 | 15 | 39 | 49 | -10 | 32 | H B B H B H |
16 | Resovia Rzeszow | 33 | 8 | 7 | 18 | 37 | 59 | -22 | 31 | T H B H H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 57 | -32 | 23 | H B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 33 | 2 | 10 | 21 | 21 | 53 | -32 | 16 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: