Đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica, 22h00 ngày 26/5
Kết quả FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica
Đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
Phong độ Detonit Plachkovica gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024: FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica
-
Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica trước đây
-
04/03/2023FC Vardar Skopje2 - 0Detonit Plachkovica0 - 0W
-
03/09/2022Detonit Plachkovica1 - 1FC Vardar Skopje0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vardar Skopje vs Detonit Plachkovica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vardar Skopje (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Vardar Skopje (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
Thắng: là số trận FC Vardar Skopje thắng
Bại: là số trận FC Vardar Skopje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vardar Skopje và Detonit Plachkovica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | B T T T B T |
2 | FC Struga Trim Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | T B B T T B |
3 | FK Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | H T B B H T |
4 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | T B T B H H |
5 | Sileks | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | H T B B H H |
6 | Academy Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 33 | 32 | 1 | 42 | H T B H H T |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | T T T T H H |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | T H T T H B |
9 | FK Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | H B T B H H |
10 | FC Vardar Skopje | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | B B T T H H |
11 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 28 | 43 | -15 | 29 | B H B B T B |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: