Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile hôm nay mùa giải 2024
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 25 | 18 | 5 | 2 | 33 | 12 | 21 | 59 | T T T H T H |
2 | Rangers Talca | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B H T H T |
3 | Barnechea | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 24 | 15 | 43 | T T T T H B |
4 | CD Magallanes | 25 | 13 | 4 | 8 | 35 | 25 | 10 | 43 | T T B H T T |
5 | CSD Antofagasta | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | H H H H T T |
6 | Deportes Limache | 26 | 10 | 6 | 10 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T T H B B |
7 | Santiago Morning | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B T H B T B |
8 | Deportes Santa Cruz | 26 | 10 | 5 | 11 | 40 | 44 | -4 | 35 | T T B H B T |
9 | San Marcos de Arica | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 28 | 2 | 34 | B T H B H H |
10 | Universidad de Concepcion | 26 | 9 | 6 | 11 | 26 | 35 | -9 | 33 | B B T T B B |
11 | Deportes Recoleta | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 31 | B T B B H B |
12 | Santiago Wanderers | 25 | 7 | 9 | 9 | 37 | 31 | 6 | 30 | B B T B H H |
13 | Deportes Temuco | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 28 | -4 | 30 | B B T H H B |
14 | Curico Unido | 26 | 7 | 6 | 13 | 24 | 37 | -13 | 27 | B B H B H B |
15 | San Luis Quillota | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 47 | -21 | 26 | H B B H H T |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile mùa giải 2024
Top ghi bàn Hạng 2 Chile 2024
Top kiến tạo Hạng 2 Chile 2024
Top thẻ phạt Hạng 2 Chile 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Chile 2024
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Chile 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Chile
Tên giải đấu | Hạng 2 Chile |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chile Primera B |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |